|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconnu
![](img/dict/02C013DD.png) | [inconnu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không biết, chưa biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les causes du décès restent inconnues | | nguyên nhân vụ chết vẫn chưa biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantité inconnue d'une équation | | đại lượng chưa biết của một phương trình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lạ, xa lạ, mới lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mot inconnu | | từ lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme inconnu | | một người xa lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un pays inconnu | | một xứ xa lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sensation inconnue | | cảm giác mới lạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ai biết, chưa ai biết tiếng, vô danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Artiste inconnu | | nghệ sĩ chưa ai biết tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tombeau du Soldat Inconnu | | nấm mồ chiến sĩ vô danh | | ![](img/dict/809C2811.png) | inconnu au bataillon | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn lạ lẫm, hoàn toàn vô danh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Célèbre, connu, éprouvé, fameux, familier, renommé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chưa biết, cái mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'attrait de l'inconnu | | sức lôi cuốn của cái mới |
|
|
|
|