inconstancy
inconstancy | [in'kɔnstənsi] | | danh từ | | | tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn | | | tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thuỷ |
/in'kɔnstənsi/
danh từ tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu
|
|