|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconstitutionnalité
| [inconstitutionnalité] | | danh từ giống cái | | | tÃnh không hợp hiến (pháp), trái hiến pháp | | | L'inconstitutionnalité d'un décret | | tÃnh không hợp hiến pháp của má»™t sắc lệnh |
|
|
|
|