|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incontinence
![](img/dict/02C013DD.png) | [incontinence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không chừng mực, sự buông tuồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incontinence du langage | | sự ăn nói luông tuồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không kềm chế được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | incontinence d' urine | | sự đái không kềm chế được; sự đái dầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incontinence des matières fécales | | sự ỉa không kềm chế được, sự ỉa đùn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự không tiết dục, sự không chế dục, sự hoang dâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chasteté, continence |
|
|
|
|