incontrovertibility
incontrovertibility | [in,kɔntrəvə:tə'biliti] | | Cách viết khác: | | incontrovertibleness | | [,inkɔntrə'və:təblnis] | | danh từ | | | tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành |
/in,kɔntrəvə:tə'biliti/ (incontrovertibleness) /'inkɔntrə'və:təblnis/
danh từ tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành
|
|