|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorruptibleness
incorruptibleness![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkə'rʌptəblnis] | | Cách viết khác: | | incorruptibility | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['inkə,rʌptə'biliti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như incorruptibility |
/'inkə,rʌptə'biliti/ (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/
danh từ
tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết
|
|
|
|