incorruptibleness
incorruptibleness | [,inkə'rʌptəblnis] | | Cách viết khác: | | incorruptibility |  | ['inkə,rʌptə'biliti] | |  | như incorruptibility |
/'inkə,rʌptə'biliti/ (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/
danh từ
tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết
|
|