Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incroyable


[incroyable]
tính từ
không thể tin, khó tin
Récit incroyable
chuyện kể khó tin
lạ thường, không tưởng được
Un courage incroyable
lòng dũng cảm lạ thường
phản nghĩa Croyable, crédible
danh từ giống đực
(số nhiều, (sử học)) thanh niên lố lăng (thời Đốc chính ở Pháp)
chuyện khó tin, chuyện không thể tin
Croire l'incroyable
tin vào chuyện khó tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.