|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incubateur
 | [incubateur] |  | tính từ | |  | ấp (trứng) | |  | Appareil incubateur | | máy ấp | |  | Poche incubatrice | | (động vật học) túi ấp |  | danh từ giống đực | |  | lò ấp (trứng) | |  | (y học) lồng ấp, tủ ấp | |  | Incubateur pour nouveau-né | | lồng ấp trẻ sơ sinh |
|
|
|
|