 | [incubation] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự ấp trứng |
|  | incubation artificielle des oeufs d'oiseaux |
| sự ấp nhân tạo trứng chim |
|  | Four d'incubation |
| lò ấp |
|  | (y học) thời kì nung bệnh, thời kì ủ bệnh |
|  | (nghĩa bóng) thời kì ấp ủ |
|  | L'incubation d'une insurrection |
| thời kì ấp ủ cuộc khởi nghĩa |
|  | (sử học) sự cầu mộng |