|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incubation
![](img/dict/02C013DD.png) | [incubation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ấp trứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | incubation artificielle des oeufs d'oiseaux | | sự ấp nhân tạo trứng chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Four d'incubation | | lò ấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) thời kì nung bệnh, thời kì ủ bệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thời kì ấp ủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'incubation d'une insurrection | | thời kì ấp ủ cuộc khởi nghĩa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) sự cầu mộng |
|
|
|
|