|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incunabula
incunabula | [,inkju:'næbjulə] | | danh từ số nhiều | | | thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu | | | những cuốn sách in đầu tiên (trước năm 1500) |
/,inkju:'næbjulə/
danh từ số nhiều thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu những cuốn sách in đầu tiên (trước năm 1500)
|
|
|
|