indefectibility
indefectibility | ['indi,fektə'biliti] |  | danh từ | |  | tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm | |  | tính không thể hư hỏng, tính bền vững |
/'indi,fektə'biliti/
danh từ
tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm
tính không thể hư hỏng, tính bền vững
|
|