Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
index


[index]
danh từ giống đực
ngón tay trỏ
Prendre un objet entre le pouce et l'index
nắm một vật giữa ngón trỏ và ngón cái
kim chỉ (trên đồng hồ đo...)
bảng tra (cuối sách)
(tôn giáo) mục lục sách cấm
chỉ số
Index de mortalité
chỉ số tử vong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.