| Từ phồn thể: (約) |
| [yāo] |
| Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: YÊU |
| 动 |
| | cân。用秤称。 |
| | 约一斤肉。 |
| cân một cân thịt |
| | 约一约有多重。 |
| cân xem nặng bao nhiêu. |
| [yuē] |
| Bộ: 纟(Mịch) |
| Hán Việt: ƯỚC |
| | 1. quy ước; ước hẹn。提出或商量(须要共同遵守的事)。 |
| | 预约 |
| quy ước với nhau |
| | 约 定 |
| giao hẹn; ước định |
| | 约 期 |
| kỳ hẹn; ngày hẹn |
| | 2. hẹn; mời。邀请。 |
| | 特约 |
| mời riêng; hẹn riêng |
| | 约 请 |
| mời |
| | 约 他来 |
| mời anh ấy đến |
| | 3. đính ước; việc ước định。约定的事;共同订立、须要共同遵守的条文。 |
| | 践约 |
| thi hành những điều đã ước hẹn |
| | 条约 |
| điều ước |
| | 和约 |
| hoà ước |
| | 有约 在先 |
| đã có ước định từ trước; trước đó đã có hẹn. |
| | 4. hạn chế; ràng buộc; bó buộc。限制使不越出范围;拘束。 |
| | 约 束 |
| ràng buộc; bó buộc |
| | 制约 |
| chế ước; hạn chế; quy định |
| | 5. tiết kiệm。俭省。 |
| | 节约 |
| tiết kiệm |
| | 俭约 |
| tiết kiệm |
| | 6. giản đơn; giản yếu; rút gọn。简单;简要。 |
| | 约 之言 |
| nói tóm lại |
| | 7. khoảng; đại khái。大概。 |
| | 大约 |
| khoảng |
| | 约 计 |
| tính đại khái |
| | 约 数 |
| ước số; số ước lượng |
| | 年约 十七八 |
| tuổi khoảng 17, 18 |
| | 约 有五十人 |
| có khoảng 50 người. |
| | 8. rút gọn phân số; ước lượng phân số。约分。 |
| | 5/10可以约成1/2。 |
| 5/10 có thể rút gọn thành 1/2. |
| Từ ghép: |
| | 约旦 ; 约定 ; 约定俗成 ; 约法 ; 约法三章 ; 约分 ; 约翰内斯堡 ; 约会 ; 约集 ; 约计 ; 约见 ; 约据 ; 约略 ; 约莫 ; 约摸 ; 约期 ; 约请 ; 约束 ; 约数 ; 约同 ; 约言 |