|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
肮脏
 | [āng·zang] | |  | 1. dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu。脏;不干净。 | |  | 2. bỉ ổi; thối nát; bẩn thỉu; hèn hạ; thấp hèn; đê tiện。比喻卑鄙、丑恶。 | |  | 肮脏交易 | | trò mua bán bẩn thỉu | |  | 清除资产阶级个人主义的肮脏思想 | | loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản |
|
|
|
|