|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阳性
| [yángxìng] | | | 1. dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật)。诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法。说明体内有某种病原体存在或对某种药物有过敏反应。例如注射结核菌素后有红肿等反应时叫做 结核菌素试验阳性。 | | | 2. giống đực (ngữ pháp học)。某些语言里名词(以及代词、形容词)分别阴性、阳性或阴性、阳性、中性。参看'性'。 |
|
|
|
|