Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



[dòng]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỘNG
1. thân mình。軀干。
2. ruột già; đại tràng。大腸。
Từ ghép:
胴體


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.