Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ddn



Defense Data Network

(DDN) A global communications network serving the US Department of Defense. Composed of MILNET, other portions of the Internet, and classified networks which are not part of the Internet. The DDN is used to connect military installations and is managed by the Defense Information Systems Agency.

Last updated: 1994-12-01




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.