Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
earliest deadline first



earliest deadline first

(operating system, algorithm)   (EDF) A strategy for CPU or disk access scheduling. With EDF, the task with the earliest deadline is always executed first.

Scan-EDF is an example.

Last updated: 1995-11-15




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.