Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
hfc



HFC

1.   (networking)   Hybrid Fiber Coax.

2.   (hardware)   hydrofluorocarbon.

Last updated: 1999-11-02




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.