Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
mcse



MCSE

1.   (education)   Microsoft Certified System Engineer.

2.   (humour)   Minesweeper, Chess, Solitaire Expert.

Last updated: 2013-03-16




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.