Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nau



NAU

(networking)  

1. Network Addressable Unit.

2. Network Access Unit.

Last updated: 1997-05-10




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.