Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
pal



PAL

1.   (language)   Paradox Application Language.

2. For the AVANCE distributed persistent operating system.

["PAL Reference Manual", M. Ahlsen et al, SYSLAB WP-125, Stockholm 1987].

["AVANCE: An Object Management System", A. Bjornerstedt et al, SIGPLAN Notices 23(11):206-221 (OOPSLA '88) (Nov 1988)].

[What is it?]

3.   (language)   An object-oriented Prolog-like language.

["Inheritance Hierarchy Mechanism in Prolog", K. Akama, Proc Logic Prog '86, LNCS 264, Springer 1986, pp. 12-21].

4.   (language)   PDP Assembly Language.

5.   (language)   Pedagogic Algorithmic Language.

6.   (hardware, integrated circuit)   Programmable Array Logic.

7.   (television)   phase alternating line.

Last updated: 2001-04-02



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.