Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ic



IC

1.   (hardware)   integrated circuit.

2. Independent Carrier.

3. Imperial College.

Last updated: 1997-04-12




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.