Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
sequent



Sequent

(company)   A computer manufacturer.

Quarterly sales $109M, profits $7M (Aug 1994).

Sequent computers was acquired by IBM in 1999.

[History?]

Last updated: 2003-10-21



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sequent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.