Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
whirlwind




Whirlwind

(computer)   An early computer from the MIT Research Laboratory for Electronics.

Whirlwind used electrostatic memory and ran Laning and Zierler (1953); and ALGEBRAIC, COMPREHENSIVE and SUMMER SESSION (all 1959).

[Details, reference?]

Last updated: 2002-06-03



Related search result for "whirlwind"
  • Words contain "whirlwind" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gió lốc gặt bão

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.