Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
xga



eXtended Graphics Array

(hardware)   (XGA) An IBM display standard introduced in 1990.

XGA supports a resolution of 1024 x 768 pixels with a palette of 256 colours, or 640 x 480 with high colour (16 bits per pixel).

XGA-2 added 1024 x 768 support for high colour and higher refresh rates, improved performance, and supports 1360 x 1024 in 16 colours.

XGA is probably not the same as 8514-A.

See also VESA's EVGA released at a similar time.

Last updated: 1999-08-01




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.