Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
caret



caret

^

Common: hat; control; uparrow; caret; ITU-T: circumflex. Rare: chevron; INTERCAL: shark (or shark-fin); to the ("to the power of"); fang; pointer (in Pascal).



Related search result for "caret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.