Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
carrier signal



carrier signal

(communications)   A continuous signal of a single frequency capable of being modulated by a second, data-carrying signal. In radio communication, the two common kinds of modulation are amplitude modulation and frequency modulation.

Last updated: 1995-03-01




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.