Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
circuit switch



circuit switching

(communications)   Communication via a single dedicated path between the sender and receiver. The telephone system is an example of a circuit switched network.

The term connection-oriented is used in packet-based networks in contrast to connectionless communication or packet switching.

Last updated: 2006-09-20




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.