Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
code




code

1.   (software)   Instructions for a computer in some programming language, often machine language (machine code).

The word "code" is often used to distinguish instructions from data (e.g. "The code is marked 'read-only'") whereas the word "software" is used in contrast with "hardware" and may consist of more than just code.

Last updated: 2000-04-08

2.   (cryptography)   Some method of encryption or the resulting encrypted message.

Last updated: 2006-11-10



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "code"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.