Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
diode




diode

(hardware, electronics)   A semiconductor device which conducts electric current run in one direction only. This is the simplest kind of semiconductor device, it has two terminals and a single PN junction. One diode can be used as a half-wave rectifier or four as a full-wave rectifier.

Last updated: 1995-03-14



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.