Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
divisor



divisor

A quantity that evenly divides another quantity.

Unless otherwise stated, use of this term implies that the quantities involved are integers. (For non-integers, the more general term factor may be more appropriate.)

 Example: 3 is a divisor of 15.  Example: 3 is not a divisor of 14. 
(1997-03-07)



Related search result for "divisor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.