Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
event




event

1.   (software)   An occurrence or happening of significance to a task or program, such as the completion of an asynchronous input/output operation. A task may wait for an event or any of a set of events or it may (request to) receive asynchronous notification (a signal or interrupt) that the event has occurred.

See also event-driven.

2.   (data)   A transaction or other activity that affects the records in a file.

Last updated: 2000-02-09



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "event"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.