Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
geek out



geek out

To temporarily enter techno-nerd mode while in a non-hackish context, for example at parties held near computer equipment. Especially used when you need to do or say something highly technical and don't have time to explain: "Pardon me while I geek out for a moment."

See computer geek, propeller head.

[Jargon File]

Last updated: 1995-01-18




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.