Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
memory




memory

(storage)   These days, usually used synonymously with Random Access Memory or Read-Only Memory, but in the general sense it can be any device that can hold data in machine-readable format.

Last updated: 1996-05-25



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "memory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.