Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
millisecond



millisecond

(unit)   (ms) One thousandth of a second, one thousand microseconds. A long time for a modern computer.

Last updated: 1995-08-18




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.