Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
net




net

1.   (networking)   network.

2.   (networking)   network, the.

3.   (architecture)   neural network.

4.   (networking)   The top-level domain originally for networks, although it sees heavy use for vanity domains of all types.

[Jargon File]

Last updated: 1999-01-26



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "net"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.