Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
partition




partition

1.   (storage)   A logical section of a disk. Each partition normally has its own file system. Unix tends to treat partitions as though they were separate physical entities.

2.   (mathematics)   A division of a set into subsets so that each of its elements is in exactly one subset.

Last updated: 1996-12-09



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "partition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.