Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
physical layer



physical layer

(networking)   Layer one, the lowest layer in the OSI seven layer model. The physical layer encompasses details such as electrical and mechanical connections to the network, transmission of binary data as changing voltage levels on wires or similar concepts on other connectors, and data rates.

The physical layer is used by the data link layer.

Example physical layer protocols are CSMA/CD, token ring and bus.

Last updated: 2004-06-29




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.