Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
repository



repository

1.   (database)   See data dictionary.

2.   (programming)   The core of a CASE tool, typically a DBMS where all development documents are stored.

Last updated: 1999-04-27



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repository"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.