Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
rsh



rsh

Remote shell.

A Berkeley Unix networking command to execute a given command on a remote host, passing it input and receiving its output. Rsh communicates with a daemon on the remote host. It is sometimes called remsh to avoid confusion with the restricted shell, also called "rsh".

Unix manual page: rsh(1).

Last updated: 1994-12-08




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.