Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
serial communications



serial communications

(communications)   Communication via a single channel that delivers one bit of data at a time, in contrast to parallel communications where multiple serial channels are combined, either physically (e.g. multiple cores in a cable) or by multiplexing.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.