Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
silicon




silicon

1.   (electronics)   The material used as the base (or "substrate") for most integrated circuits.

2.   (jargon)   Hardware, especially integrated circuits or microprocessor-based computer systems (compare iron).

Contrast: software. See also sandbender.

[Jargon File]

Last updated: 1996-05-28



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "silicon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.