Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
speaker




speaker

1.   (audio, hardware)   loudspeaker.

2. The person who is (assumed to be) talking.

Last updated: 1996-12-01



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.