Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
weasel




weasel

(jargon, abuse)   (Cambridge) A naive user, one who deliberately or accidentally does things that are stupid or ill-advised. Roughly synonymous with loser.

[Jargon File]

Last updated: 1995-03-21



Related search result for "weasel"
  • Words pronounced/spelled similarly to "weasel"
    weakly weasel

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.