Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
access time



access time

(hardware, storage)   The average time interval between a storage peripheral (usually a disk drive or semiconductor memory) receiving a request to read or write a certain location and returning the value read or completing the write.

Last updated: 1997-06-14




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.