Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
architecture




architecture

(architecture)   Design, the way components fit together. The term is used particularly of processors, both individual and in general. "The ARM has a really clean architecture". It may also be used of any complex system, e.g. "software architecture", "network architecture".

Last updated: 1995-05-02



Related search result for "architecture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.