Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
binary counter



binary counter

(electronics, hardware)   A digital circuit which has a clock input and a number of count outputs which give the number of clock cycles. The output may change either on rising or falling clock edges. The circuit may also have a reset input which sets all outputs to zero when asserted. The counter may be either a synchronous counter or a ripple counter.

Last updated: 1997-07-03




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.