Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
bogon filter



bogon filter

/boh'gon fil'tr/ Any device, software or hardware, that limits or suppresses the flow and/or emission of bogons. "Engineering hacked a bogon filter between the Cray and the VAXen, and now we're getting fewer dropped packets." See also bogosity.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.