Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
code position



code position

(character)   An integer that a coded character set maps to a character. A code position is normally stored or transmitted by applying a character encoding to turn it into a byte string.

Last updated: 2002-03-03




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.